Cụm chi tiết | Số lượng | Thông số kỹ thuật |
Phễu chứa cốt liệu | 1 | – 03 khoang, 03 cửa xả |
– V = 10m3/1khoang | ||
Phễu cân cốt liệu | 2 | – 03 loadcell đầu đo cốt liệu |
Băng tải ngang | 1 | – B=0.8m, L=15.5m, v = 1.8m/s, băng tải dày 10mm, 8 lớp bố |
– Công suất động cơ : N=15Kw | ||
Băng tải nghiêng | 1 | – B=0.8m, L=30m, v = 1.8m/s, băng tải dày 10mm, 8 lớp bố |
– Công suất động cơ : N=30Kw | ||
Khung trạm, cabin, mái che | 1 | – Tole I, U, dày 5mm |
– Sơn chống rỉ 01 lớp, sơn chống sét 01 lớp | ||
Cối trộn SICOMA: MAO 3000/2000 | 1 | – Công suất động cơ: 2x37Kw |
– Điện áp sử dụng: 380V – 50Hz | ||
– Dung tích: 3000/2000 lít | ||
Phễu xả bê tông | 1 | – Chiều cao miệng xả H = 3850mm |
Thùng cân xi măng | 1 | – V = 0.5m3 |
– Mức cân: 1000kg | ||
Silô | 2 | – 80 tấn/silo |
Thùng chứa nước chính | 1 | – V = 10m3 |
Thùng chứa nước phụ | 1 | – V = 600 lít |
Thùng cân nước | 1 | – V = 350 lít |
– Mức cân: 700kg | ||
– Van cánh bướm: 01 bộ, | ||
120 | ||
Vít tải xiên SICOMA | 2 | – L = 10m |
– Năng suất: 30 tấn/h | ||
– Công suất động cơ N = 9.2Kw | ||
Hệ thống bơm nước | 1 | – Công suất N=5Kw |
Hệ thống khí nén | 1 | – Máy nén khí VA – 80, VA – 100 |
– Hệ thống xy lanh khí nén đóng mở cửa xả | ||
– Áp suất tối đa 10kg/cm2 | ||
Hệ thống điều khiển trung tâm | 1 | – PLC S7 200 |
– Phòng điều khiển kiểu container | ||
Hệ thống điện | 1 | – Tổng công suất tiêu thụ: 125Kw |